nhiễm bẩn
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nhiễm bẩn+
- Be polluted
- Sự nhiễm bẩn
Pollution
- Sự nhiễm bẩn
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nhiễm bẩn"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nhiễm bẩn":
nhiễm bẩn nhím biển - Những từ có chứa "nhiễm bẩn" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
multivalent infection contaminating plurality omnibus responsibility omnibuses nodulose plural many more...
Lượt xem: 434